Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iron pyrite


noun
a common mineral (iron disulfide) that has a pale yellow color
Syn:
pyrite, fool's gold
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
selenium, Se, atomic number 34


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.